Từ "hành quân" trong tiếng Việt có nghĩa là một đơn vị quân đội di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình với một mục đích nhất định, thường là để thực hiện nhiệm vụ quân sự. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quân đội và có thể hiểu là việc di chuyển có tổ chức, có kế hoạch.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Hành quân trong quân đội:
Ví dụ: "Đơn vị bộ binh phải hành quân suốt đêm để kịp thời gian tấn công."
Ở đây, "hành quân" chỉ việc di chuyển của quân đội để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: "Quân đội đã thực hiện hành quân chiến thuật để tránh bị phát hiện."
Trong trường hợp này, "hành quân" không chỉ đơn thuần là di chuyển mà còn liên quan đến cách di chuyển một cách thông minh để đạt được lợi thế.
Ví dụ: "Các chiến sĩ tham gia hành quân huấn luyện để nâng cao sức bền và kỹ năng."
Ở đây, "hành quân" còn có nghĩa là tập luyện, chuẩn bị cho các tình huống thực tế.
Phân biệt các biến thể của từ:
Hành quân: Di chuyển của quân đội.
Hành quân đường bộ: Di chuyển bằng bộ, không phải bằng xe cộ hoặc máy bay.
Hành quân đường không: Di chuyển bằng máy bay.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Di chuyển: Nghĩa chung hơn, không chỉ dành riêng cho quân đội.
Vận động: Cũng có thể chỉ việc di chuyển, nhưng thường không mang sắc thái quân sự.
Tiến quân: Cụ thể hơn trong ngữ cảnh quân đội, chỉ việc tiến lên phía trước.
Các nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "hành quân" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc một nhóm người nào đó di chuyển có tổ chức, như trong các hoạt động tập thể hoặc sự kiện.