Characters remaining: 500/500
Translation

hành quân

Academic
Friendly

Từ "hành quân" trong tiếng Việt có nghĩamột đơn vị quân đội di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình với một mục đích nhất định, thường để thực hiện nhiệm vụ quân sự. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quân đội có thể hiểu việc di chuyển tổ chức, kế hoạch.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Hành quân trong quân đội:

    • dụ: "Đơn vị bộ binh phải hành quân suốt đêm để kịp thời gian tấn công."
    • đây, "hành quân" chỉ việc di chuyển của quân đội để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
  2. Hành quân chiến thuật:

    • dụ: "Quân đội đã thực hiện hành quân chiến thuật để tránh bị phát hiện."
    • Trong trường hợp này, "hành quân" không chỉ đơn thuần di chuyển còn liên quan đến cách di chuyển một cách thông minh để đạt được lợi thế.
  3. Hành quân huấn luyện:

    • dụ: "Các chiến sĩ tham gia hành quân huấn luyện để nâng cao sức bền kỹ năng."
    • đây, "hành quân" còn có nghĩatập luyện, chuẩn bị cho các tình huống thực tế.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hành quân: Di chuyển của quân đội.
  • Hành quân đường bộ: Di chuyển bằng bộ, không phải bằng xe cộ hoặc máy bay.
  • Hành quân đường không: Di chuyển bằng máy bay.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Di chuyển: Nghĩa chung hơn, không chỉ dành riêng cho quân đội.
  • Vận động: Cũng có thể chỉ việc di chuyển, nhưng thường không mang sắc thái quân sự.
  • Tiến quân: Cụ thể hơn trong ngữ cảnh quân đội, chỉ việc tiến lên phía trước.
Các nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "hành quân" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc một nhóm người nào đó di chuyển tổ chức, như trong các hoạt động tập thể hoặc sự kiện.

  1. đg. (Đơn vị quân đội) di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo đội hình nhằm mục đích nhất định. Hành quân suốt đêm không nghỉ. Trên đường hành quân.

Comments and discussion on the word "hành quân"